Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

mozabite

  1. (Thuộc) Xứ Mơ-dáp (Xa-ha-ra).

Danh từ sửa

mozabite

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Mơ-dáp.

Tham khảo sửa