Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mower
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑ.ʊɜː/
Hoa Kỳ
[ˈmɑ.ʊɜː]
Danh từ
sửa
mower
/ˈmɑ.ʊɜː/
Thợ
cắt
,
thợ gặt
.
Máy cắt
,
máy gặt
.
Tham khảo
sửa
"
mower
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)