moutonneux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.tɔ.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moutonneux /mu.tɔ.nø/ |
moutonneux /mu.tɔ.nø/ |
Giống cái | moutonneux /mu.tɔ.nø/ |
moutonneux /mu.tɔ.nø/ |
moutonneux /mu.tɔ.nø/
Tham khảo
sửa- "moutonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)