Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mu.tɔn.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moutonnement
/mu.tɔn.mɑ̃/
moutonnements
/mu.tɔn.mɑ̃/

moutonnement /mu.tɔn.mɑ̃/

  1. Sự nhấp nhô, sự lô xô.
    Moutonnement de vagues — sự nhấp nhô sóng bạc

Tham khảo

sửa