moutonnant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.tɔ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moutonnant /mu.tɔ.nɑ̃/ |
moutonnants /mu.tɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | moutonnante /mu.tɔ.nɑ̃t/ |
moutonnantes /mu.tɔ.nɑ̃t/ |
moutonnant /mu.tɔ.nɑ̃/
- Xoăn, quăn.
- Chevelure moutonnante — bộ tóc xoăn
- Lô xô, nhấp nhô.
- Sommet moutonnant des vagues — ngọn sóng nhấp nhô
Tham khảo
sửa- "moutonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)