Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑʊθ.ˌfʊl/

Danh từ

sửa

mouthful /ˈmɑʊθ.ˌfʊl/

  1. Miếng (đầy mồm).
    at a mouthful — chỉ một miếng

Tham khảo

sửa