Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

moustache

  1. Râu mép, ria ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) mustache).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mus.taʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moustache
/mus.taʃ/
moustaches
/mus.taʃ/

moustache gc /mus.taʃ/

  1. Râu mép (người, mèo, hổ.. ).

Tham khảo

sửa