Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moussu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mu.sy/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
moussu
/mu.sy/
moussus
/mu.sy/
Giống cái
moussue
/mu.sy/
moussues
/mu.sy/
moussu
/mu.sy/
Đầy
rêu
.
Mur
moussu
— tường đầy rêu
Tham khảo
sửa
"
moussu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)