Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực moussu
/mu.sy/
moussus
/mu.sy/
Giống cái moussue
/mu.sy/
moussues
/mu.sy/

moussu /mu.sy/

  1. Đầy rêu.
    Mur moussu — tường đầy rêu

Tham khảo

sửa