Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑʊs.ˈkə.lɜː/

Danh từ

sửa

mouse-colour /ˈmɑʊs.ˈkə.lɜː/

  1. Màu xám xịt, màu xỉn.

Tham khảo

sửa