Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɑʊn.tə.ˈnɪr.ɪŋ/

Danh từ

sửa

mountaineering /ˌmɑʊn.tə.ˈnɪr.ɪŋ/

  1. Sự leo núi, sự trèo núi.

Tham khảo

sửa