Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moumoute
/mu.mut/
moumoutes
/mu.mut/

moumoute gc /mu.mut/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Mèo cái.
  2. (Thân mật) Bộ tóc giả.

Tham khảo

sửa