Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mouille
/muj/
mouilles
/muj/

mouille gc /muj/

  1. (Hàng hải) Sự ướt tàu (do không khí ẩm mưa hay nước tràn vào).

Tham khảo

sửa