Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moue
/mu/
moues
/mu/

moue gc /mu/

  1. Cái bĩu môi.
    Faire la moue — bĩu môi

Tham khảo

sửa