Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

moudre ngoại động từ /mudʁ/

  1. Xay (thành bột).
    Moudre du blé — xay bột mì
    moudre du vent — làm việc vô ích

Tham khảo sửa