Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
motvind
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
motvind
motvinden
Số nhiều
motvinder
motvindene
motvind
gđ
Gió
ngược
.
Det var tungt att gå i den starka
motvinden
.
Tham khảo
sửa
"
motvind
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)