motsetning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motsetning | motsetningen |
Số nhiều | motsetninger | motsetningene |
motsetning gđ
- Sự, điều trái ngược, nghịch lại.
- De to brødrene er diametrale motsetninger.
- Man gikk inn for å jevne ut religiøse og sosiale motsetninger.
- i motsetning til — Trái ngược với.
Tham khảo
sửa- "motsetning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)