motorvei
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motorvei | motorveien |
Số nhiều | motorveier | motorveiene |
motorvei gđ
- Xa lộ.
- på motorveiene kjører bilene fort.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "motorvei", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)