motoriser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.tɔ.ʁi.ze/
Ngoại động từ
sửamotoriser ngoại động từ /mɔ.tɔ.ʁi.ze/
- Cơ giới hóa.
- Motoriser les transports — cơ giới hóa vận tải
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lắp máy, gắn máy.
- être motorisé — (thân mật) có phương tiện cơ giới (để đi lại)
Tham khảo
sửa- "motoriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)