Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc motløs
gt motløst
Số nhiều motløse
Cấp so sánh
cao

motløs

  1. Chán nản, ngã lòng, thối chí.
    Alle meldingene om nederlag gjorde folk motløse.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa