Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít mosellane
/mɔ.zɛ.lan/
mosellanes
/mɔ.zɛ.lan/
Số nhiều mosellane
/mɔ.zɛ.lan/
mosellanes
/mɔ.zɛ.lan/

mosellan

  1. Người vùng Môzen.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mosellane
/mɔ.zɛ.lan/
mosellanes
/mɔ.zɛ.lan/
Giống cái mosellane
/mɔ.zɛ.lan/
mosellanes
/mɔ.zɛ.lan/

mosellan

  1. (Thuộc) Vùng Môzen (Pháp).

Tham khảo

sửa