Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔʁ.tɛ.ze/

Ngoại động từ

sửa

mortaiser ngoại động từ /mɔʁ.tɛ.ze/

  1. Đục lỗ mộng.
    Mortaiser une poutre — đục lỗ mộng một cái xà

Tham khảo

sửa