Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morosité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.ʁɔ.zi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
morosité
/mɔ.ʁɔ.zi.te/
morosités
/mɔ.ʁɔ.zi.te/
morosité
gc
/mɔ.ʁɔ.zi.te/
(
Văn học
)
Sự
rầu rỉ
,
sự
ủ ê.
Trái nghĩa
sửa
Gaieté
,
joie
Tham khảo
sửa
"
morosité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)