Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morfondre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔʁ.fɔ̃dʁ/
Động từ
sửa
se morfondre
tự động từ
/mɔʁ.fɔ̃dʁ/
Chờ đợi
sốt ruột
.
(
Từ cũ nghĩa cũ
)
Rét
run
,
rét cóng
.
Tham khảo
sửa
"
morfondre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)