Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moresque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.ʁɛsk/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
moresque
/mɔ.ʁɛsk/
moresque
/mɔ.ʁɛsk/
Giống cái
moresque
/mɔ.ʁɛsk/
moresque
/mɔ.ʁɛsk/
moresque
/mɔ.ʁɛsk/
Như
mauresque
.
Tham khảo
sửa
"
moresque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)