mauresque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.ʁɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mauresque /mɔ.ʁɛsk/ |
mauresques /mɔ.ʁɛsk/ |
Giống cái | mauresque /mɔ.ʁɛsk/ |
mauresques /mɔ.ʁɛsk/ |
mauresque /mɔ.ʁɛsk/
- (Nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Hồi giáo.
- Style mauresque — phong cách Hồi giáo
Tham khảo
sửa- "mauresque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)