Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈrɛɫ/

Danh từ

sửa

morel /mə.ˈrɛɫ/

  1. (Thực vật học) Nấm moscela.
  2. Cây lu lu đực.

Tham khảo

sửa