Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mordorer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
mordorer
ngoại động từ
Nhuốm màu
nâu
ánh
vàng
.
L’automne a mordoré les feuilles des bois
— thu đã nhuốm lá rừng màu nâu ánh vàng
Tham khảo
sửa
"
mordorer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)