moratoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.ʁa.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moratoire /mɔ.ʁa.twaʁ/ |
moratoire /mɔ.ʁa.twaʁ/ |
Giống cái | moratoire /mɔ.ʁa.twaʁ/ |
moratoire /mɔ.ʁa.twaʁ/ |
moratoire /mɔ.ʁa.twaʁ/
- (Luật học, pháp lý) Gia hạn.
- intérêts moratoires — lãi quá hạn (phải trả do quá hạn nợ)
Tham khảo
sửa- "moratoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)