Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.ke/
Ngoại động từ
sửa
moquer
ngoại động từ
/mɔ.ke/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Chế giễu
.
Trái nghĩa
sửa
Admirer
,
flatter
,
respecter
Tham khảo
sửa
"
moquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)