Tiếng Anh sửa

 
moorhen

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmʊr.ˌhɛn/

Danh từ sửa

moorhen /ˈmʊr.ˌhɛn/

  1. (Động vật học) Gà gô đỏ (con mái).
  2. Gà nước.

Tham khảo sửa