montaña
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ montanna, từ Early Medieval Latin montānia.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửamontaña gc (số nhiều montañas)
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaHậu duệ
sửa- → Tiếng Anh: Montana
Đọc thêm
sửa- “montaña”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014