Xem thêm: montana, Montana, Montaña

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ montanna, từ Early Medieval Latin montānia.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /monˈtaɲa/ [mõn̪ˈt̪a.ɲa]
  • Audio:(file)
  • Vần: -aɲa
  • Tách âm tiết: mon‧ta‧ña

Danh từ

sửa

montaña gc (số nhiều montañas)

  1. Núi.
    Đồng nghĩa: monte

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh: Montana

Đọc thêm

sửa