Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔk.sid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monoxyde
/mɔ.nɔk.sid/
monoxyde
/mɔ.nɔk.sid/

monoxyde /mɔ.nɔk.sid/

  1. (Hóa học) Monôxit.

Tham khảo

sửa