monomoteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monomoteurs /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/ |
monomoteurs /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/ |
Giống cái | monomoteurs /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/ |
monomoteurs /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/ |
monomoteur /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monomoteur /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/ |
monomoteur /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/ |
monomoteur gđ /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "monomoteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)