Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực monomoteurs
/mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/
monomoteurs
/mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/
Giống cái monomoteurs
/mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/
monomoteurs
/mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/

monomoteur /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/

  1. () Một động cơ (máy bay).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monomoteur
/mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/
monomoteur
/mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/

monomoteur /mɔ.nɔ.mɔ.tœʁ/

  1. Máy bay một động cơ.

Tham khảo

sửa