Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɑː.ˈnoʊ.mi.əl/

Danh từ sửa

monomial /mɑː.ˈnoʊ.mi.əl/

  1. Đơn thức.

Từ liên hệ sửa

Tính từ sửa

monomial /mɑː.ˈnoʊ.mi.əl/

  1. Thuộc đơn thức.

Tham khảo sửa