Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈnɑː.mə.tɜː/

Danh từ sửa

monometer /mə.ˈnɑː.mə.tɜː/

  1. Thơ độc vận.

Tham khảo sửa