Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monolithe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.nɔ.lit/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
monolithe
/mɔ.nɔ.lit/
monolithe
/mɔ.nɔ.lit/
Giống cái
monolithe
/mɔ.nɔ.lit/
monolithe
/mɔ.nɔ.lit/
monolithe
/mɔ.nɔ.lit/
(
Bằng
) Đá
nguyên
khối
.
Statue
monolithe
— bức tượng đá nguyên khối
Tham khảo
sửa
"
monolithe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)