Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.lit/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực monolithe
/mɔ.nɔ.lit/
monolithe
/mɔ.nɔ.lit/
Giống cái monolithe
/mɔ.nɔ.lit/
monolithe
/mɔ.nɔ.lit/

monolithe /mɔ.nɔ.lit/

  1. (Bằng) Đá nguyên khối.
    Statue monolithe — bức tượng đá nguyên khối

Tham khảo

sửa