Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.nᵊl.ˌɪθ/

Danh từ

sửa

monolith /ˈmɑː.nᵊl.ˌɪθ/

  1. Đá nguyên khối.

Tham khảo

sửa