Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monoecie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
monoecie
gc
(
Thực vật học
)
Tính
cùng gốc
.
(
Số nhiều
)
Lớp
cùng gốc
(theo hệ thống phân loại Lin-nê).
Tham khảo
sửa
"
monoecie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)