monocultural
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑː.nə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/
Tính từ
sửamonocultural /ˈmɑː.nə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/
- Độc canh.
Tham khảo
sửa- "monocultural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
monocultural /ˈmɑː.nə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/