Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑː.ˈnɑː.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

monocular /mɑː.ˈnɑː.kjə.lɜː/

  1. Có một mắt.
  2. (Thuộc) Một mắt; dùng cho một mắt.

Tham khảo

sửa