monoculaire
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monoculaire /mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/ |
monoculaires /mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | monoculaire /mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/ |
monoculaires /mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/ |
monoculaire /mɔ.nɔ.ky.lɛʁ/
- (Bằng) Một mắt.
- Vision monoculaire — sự nhìn bằng một mắt
- (Vật lý học) (có) một thị kính.
- Microscope monoculaire — kính hiển vi một thị kính
Tham khảo sửa
- "monoculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)