Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌkɔrd/

Danh từ

sửa

monochord /ˈmɑː.nə.ˌkɔrd/

  1. (Âm nhạc) Đàn một dây, đàn bầu.

Tham khảo

sửa