Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monnayage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
monnayage
gđ
Sự đúc
tiền
.
Le
monnayage
de l’or
— sự đúc tiền vàng
droit de
monnayage
— (sử học) quyền đúc tiền
Tham khảo
sửa
"
monnayage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)