Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməŋ.ki.ˈbrɛd/

Danh từ

sửa

monkey-bread /ˈməŋ.ki.ˈbrɛd/

  1. Quả baobap.
  2. (Thực vật học) Cây baopbap.

Tham khảo

sửa