Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmoʊ.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

monist /ˈmoʊ.ˌnɪst/

  1. Người theo thuyết nhất nguyên.

Tham khảo

sửa