mondial
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửamondial
Tham khảo
sửa- "mondial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃.djal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mondial /mɔ̃.djal/ |
mondiaux /mɔ̃.djɔ/ |
Giống cái | mondiale /mɔ̃.djal/ |
mondiales /mɔ̃.djal/ |
mondial /mɔ̃.djal/
- (Thuộc) Thế giới.
- A l’échelle mondiale — trên quy mô thế giới
Tham khảo
sửa- "mondial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)