monastique
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /mɔ.nas.tik/
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monastique /mɔ.nas.tik/ |
monastiques /mɔ.nas.tik/ |
Giống cái | monastique /mɔ.nas.tik/ |
monastiques /mɔ.nas.tik/ |
monastique /mɔ.nas.tik/
Tham khảoSửa đổi
- "monastique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)