Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monastère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.nas.tɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
monastère
/mɔ.nas.tɛʁ/
monastères
/mɔ.nas.tɛʁ/
monastère
gđ
/mɔ.nas.tɛʁ/
Nhà tu
,
tu viện
.
Tham khảo
sửa
"
monastère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)