Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nas.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monastère
/mɔ.nas.tɛʁ/
monastères
/mɔ.nas.tɛʁ/

monastère /mɔ.nas.tɛʁ/

  1. Nhà tu, tu viện.

Tham khảo

sửa