momentan
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | momentan |
gt | momentant | |
Số nhiều | momentane | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
momentan
- Ngay lập tức, ngay tức thì,
- Bilen ble smadret, og sjåføren døde momentant.
Tham khảo
sửa- "momentan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)