Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.lje.ʁɛsk/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực moliéresque
/mɔ.lje.ʁɛsk/
moliéresque
/mɔ.lje.ʁɛsk/
Giống cái moliéresque
/mɔ.lje.ʁɛsk/
moliéresque
/mɔ.lje.ʁɛsk/

moliéresque /mɔ.lje.ʁɛsk/

  1. Theo phong cách Mô-li-e.

Tham khảo

sửa