moliéresque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.lje.ʁɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moliéresque /mɔ.lje.ʁɛsk/ |
moliéresque /mɔ.lje.ʁɛsk/ |
Giống cái | moliéresque /mɔ.lje.ʁɛsk/ |
moliéresque /mɔ.lje.ʁɛsk/ |
moliéresque /mɔ.lje.ʁɛsk/
Tham khảo
sửa- "moliéresque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)